Có 1 kết quả:

苦海 kǔ hǎi ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ

1/1

kǔ hǎi ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sea of bitterness
(2) abyss of worldly suffering (Buddhist term)
(3) depths of misery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0