Có 1 kết quả:
苦海 kǔ hǎi ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sea of bitterness
(2) abyss of worldly suffering (Buddhist term)
(3) depths of misery
(2) abyss of worldly suffering (Buddhist term)
(3) depths of misery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0